462a25f4-19ea-4594-9648-e431e8c4c766
/zh/
zh
true
123
1527
29
62
56
胡志明市
364
19
hochiminh-city
75
Ho Chi Minh City
935
15086
10.821413
1235
24355
106.630007
12
false
743
3253
1,3,7,8
144
203
2
2617
21490
₫
1508821
旅行规划助手→路线列表→站点 - KTX Đại học Giao thông Vận tải - 胡志明市