4755f94d-559d-434a-811b-f2aeb7a96224
/zh/
zh
true
12
1527
72
62
1400
45789
胡志明市
999
34494
hochiminh-city
Ho Chi Minh City
10.821413
143
106.630007
139
12
825
41892
false
1027
4432
1,3,7,8
144
2547
12030
2
11382
₫
1508786
旅行规划助手→路线列表→站点 - KTX Đại học Giao thông Vận tải - 胡志明市