c27c283e-5cd2-494b-b77e-d96350627231
/zh/
zh
true
170
1527
62
2174
28086
胡志明市
hochiminh-city
512
14289
Ho Chi Minh City
162
21144
10.821413
106.630007
12
51
846
false
1114
6638
1,3,7,8
144
157
2
198
₫
1501923
旅行规划助手→路线列表→站点 - Trường Đại học Tài nguyên Môi trường - 胡志明市