b05676c8-af40-4b9c-91ff-bbe7d22489ee
/zh/
zh
true
1527
62
胡志明市
646
1594
hochiminh-city
2547
24668
Ho Chi Minh City
1184
48527
10.821413
2441
18184
106.630007
12
41
false
1,3,7,8
2474
48297
144
18
2
60
₫
1500814
旅行规划助手→路线列表→站点 - Trung tâm tư vấn đào tạo Úc Mỹ - 胡志明市