b1e9a24e-3533-4e11-80d6-92bf885dee4a
/zh/
zh
true
195
1527
2676
32034
62
胡志明市
hochiminh-city
129
Ho Chi Minh City
217
10.821413
2214
46932
106.630007
700
12525
12
128
false
59
1,3,7,8
144
1831
18458
2
95
₫
1500757
旅行规划助手→路线列表→站点 - Trung tâm tư vấn đào tạo Úc Mỹ - 胡志明市