胡志明市地图上的公共汽车路线 65
/zh/
zh
true
1527
194
62
胡志明市
1432
3955
hochiminh-city
108
Ho Chi Minh City
2073
3431
10.821413
106.630007
12
2169
4943
false
22
1,3,7,8
196
144
761
40081
2
164
12
80005
2361
20149
576224,0
6f2cf5144c1a
路线在地图上的轨迹
Bến xe buýt Sài Gòn
 → 
Bến xe An Sương
Bến xe buýt Sài Gòn → Bến xe An Sương
Bến xe An Sương → Bến xe buýt Sài Gòn
Close
Service Directions
Bến xe buýt Sài Gòn  →  Bến xe An Sương
Bến xe An Sương  →  Bến xe buýt Sài Gòn
Operating dates and week days
Everyday
Whole year
Timetable
05:00, 05:14, 05:28, 05:42, 05:56, 06:10, 06:21, 06:32, 06:43, 06:54, 07:05, 07:16, 07:27, 07:38, 07:49, 08:00, 08:11, 08:22, 08:33, 08:44, 08:55, 09:06, 09:17, 09:28, 09:42, 09:56, 10:10, 10:24, 10:35, 10:46, 10:57, 11:08, 11:19, 11:30, 11:41, 11:52, 12:03, 12:14, 12:25, 12:36, 12:47, 12:58, 13:12, 13:26, 13:40, 13:54, 14:05, 14:16, 14:27, 14:38, 14:49, 15:00, 15:11, 15:22, 15:33, 15:44, 15:55, 16:06, 16:17, 16:28, 16:39, 16:50, 17:01, 17:12, 17:23, 17:34, 17:45, 17:56, 18:07, 18:18, 18:29, 18:40, 18:52, 19:06, 19:20, 19:34, 19:48, 20:02, 20:16, 20:30
城市:
Ho Chi Minh City
运输的类型和数量:
公共汽车 65
票价:
6000 ₫
通过街道:
Đi đến Bến xe An Sương:
Bến CV 23/9 – Phạm Ngũ Lão – Yersin - Trần Hưng Đạo – Hàm Nghi – quay đầu (tại giao lộ Hàm Nghi – Tôn Thất Đạm) - vòng xoay Bến Thành - Lê Lai - Phạm Hồng Thái - Cách Mạng Tháng Tám - Hoàng Văn Thụ - Xuân Diệu - Xuân Hồng - Trường Chinh - Quốc lộ 22 - Ngã 3 Công ty Việt Hưng (quay đầu) - Quốc lộ 22 - Bến xe An Sương

Đi đến Bến Thành:
Bến xe An Sương - Quốc lộ 22 - Trường Chinh - Cách Mạng Tháng Tám – Nguyễn Trãi - Tôn Thất Tùng - Lê Lai–Bến CV 23/9
附加信息:
Tuyến số 65 (Bến Thành - Cách Mạng Tháng 8 - Bến xe An Sương)
Đơn vị: Cty TNHH Du lịch, Dịch vụ Xây dựng Bảo Yến [ĐT: 028.3776.3777]
Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá

Chi tiết giá vé:
- Vé lượt trợ giá: 6000 VNĐ
- Vé lượt trợ giá HSSV: 3000 VNĐ
- Vé miễn: 0 VNĐ
- Vé tập: 135000 VNĐ

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Trung tâm Quản lý giao thông công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (Hotline: 1022)
路线统计:
The length of the trip line №1: 16.67 公里
站点: 44
The length of the trip line №2: 13.46 公里
站点: 36
最后一次被编辑:
评论 (0):
Reviews  (0)评论 (0)
There are no reviews yet – yours can be the first oneWrite a review