胡志明市地图上的公共汽车路线 10
/zh/
zh
true
89
1527
46
62
1968
5857
胡志明市
2020
2255
hochiminh-city
Ho Chi Minh City
74
10.821413
106.630007
1537
43642
12
false
1475
5952
1,3,7,8
144
2
91
32477
201
79803
2055
9971
571449,0
1970
21607
0b025f02eb03
路线在地图上的轨迹
Đại học Quốc gia
 → 
Bến xe Miền Tây
Đại học Quốc gia → Bến xe Miền Tây
Bến xe Miền Tây → Đại học Quốc gia
Close
Service Directions
Đại học Quốc gia  →  Bến xe Miền Tây
Bến xe Miền Tây  →  Đại học Quốc gia
Operating dates and week days
Everyday
Whole year
Timetable
05:00, 05:15, 05:30, 05:50, 06:10, 06:30, 06:50, 07:10, 07:30, 07:50, 08:10, 08:30, 08:50, 09:10, 09:30, 09:50, 10:10, 10:30, 10:50, 11:10, 11:30, 11:50, 12:10, 12:32, 12:54, 13:16, 13:38, 14:00, 14:20, 14:40, 15:00, 15:20, 15:40, 16:00, 16:20, 16:40, 17:00, 17:20, 17:40, 18:00, 18:20, 18:45
城市:
Ho Chi Minh City
运输的类型和数量:
公共汽车 10
票价:
7000 ₫
通过街道:
Đi đến Bến xe Miền Tây:
Bến xe buýt A Khu đô thị ĐH Quốc Gia TP.HCM - Đường 621 - Xa lộ Hà Nội - Điện Biên Phủ - Đinh Tiên Hoàng - Võ Thị Sáu - Đường 3/2 - Nguyễn Tri Phương - Ngô Gia Tự - Hồng Bàng - Châu Văn Liêm - Hải Thương Lãn Ông - Lê Quang Sung - Phạm Đình Hổ - Hậu Giang - Kinh Dương Vương - Bến xe Miền Tây (trả khách) - Kinh Dương Vương - Chỗ đậu xe buýt tại Bến xe Miền Tây

Đi đến Đại học Quốc Gia:
Chỗ đậu xe buýt tại Bến xe Miền Tây - Kinh Dương Vương -Hậu Giang -Tháp Mười - Hải Thượng Lãn Ông -Châu Văn Liêm - Hồng Bàng - An Dương Vương - Nguyễn Tri Phương - Đường 3/2 - Lý Thái Tổ - Điện Biên Phủ - Xa lộ Hà Nội - Quốc lộ 1A - Song Hành(Tân Lập 1 đến D1)- Xa Lộ Hà Nội - Đường 621- Bến xe buýt A Khu đô thị ĐH Quốc Gia TP.HCM
交通运输机构:
Hợp tác xã vận tải xe buýt Quyết Thắng
附加信息:
Tuyến số 10 (Đại học Quốc Gia- Bến xe Miền Tây)
Đơn vị: Hợp tác xã vận tải xe buýt Quyết Thắng [ĐT: (028)38.642.712]
Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá - Buýt nhanh

Chi tiết giá vé:
- Vé lượt trợ giá: 7000 VNĐ
- Vé lượt trợ giá HSSV: 3000 VNĐ
- Vé tập: 157500 VNĐ

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Trung tâm Quản lý giao thông công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (Hotline: 1022)
路线统计:
The length of the trip line №1: 30.51 公里
站点: 17
The length of the trip line №2: 30.66 公里
站点: 15
最后一次被编辑:
评论 (0):