河内地图上的公共汽车路线 09a (weekend)
/zh/
zh
true
450
21225
1395
62
32
河内
hanoi
1214
2005
Hanoi
21.026483
105.853515
12
2159
18559
false
127
13958
1,3,8
50
201
2
134
51104
54
618892,0
609
21804
de2e8d4dfd63
Add to favorites
See route stops on the map
路线在地图上的轨迹
Điểm cuối Trần Khánh Dư
 → 
Điểm cuối Đại học Mỏ - Địa chất
Điểm cuối Trần Khánh Dư → Điểm cuối Đại học Mỏ - Địa chất
Điểm cuối Đại học Mỏ - Địa chất → Điểm cuối Trần Khánh Dư
Close
Service Directions
Điểm cuối Trần Khánh Dư  →  Điểm cuối Đại học Mỏ - Địa chất
Điểm cuối Đại học Mỏ - Địa chất  →  Điểm cuối Trần Khánh Dư
Operating dates and week days

Whole year
Timetable
16:10, 16:30, 16:50, 17:10, 17:30, 17:50, 18:10, 18:30, 18:50, 19:10, 19:30, 19:50, 20:05, 20:25, 20:40, 21:00, 21:25, 21:50, 22:05
Operating dates and week days
Weekends
Whole year
Timetable
05:00, 05:10, 05:20, 05:40, 06:00, 06:25, 06:40, 06:55, 07:10, 07:30, 07:50, 08:10, 08:30, 08:50, 09:10, 09:30, 09:50, 10:10, 10:30, 10:50, 11:10, 11:30, 11:50, 12:10, 12:30, 12:50, 13:10, 13:30, 13:50, 14:10, 14:30, 14:50, 15:10, 15:30, 15:50, 16:10, 16:30, 16:50, 17:10, 17:30, 17:50, 18:10, 18:30, 18:50, 19:10, 19:30, 19:50, 20:05, 20:25, 20:40, 21:00, 21:25, 21:50, 22:05
城市:
Hanoi
运输的类型和数量:
公共汽车 09a (weekend)
票价:
7000 ₫
通过街道:
Trần Khánh Dư - Đại học Mỏ
交通运输机构:
Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
附加信息:
Outbound direction: Trần Khánh Dư (Tường rào Bảo tàng Lịch sử quốc gia) - Trần Hưng Đạo - Lê Thánh Tông - Lý Thái Tổ - Ngô Quyền - Hai Bà Trưng - Quang Trung - Tràng Thi - Điện Biên Phủ - Lê Hồng Phong - Đội Cấn - Liễu Giai - Nguyễn Chí Thanh - La Thành - Điểm trung chuyển Cầu Giấy - Bưởi - Võ Chí Công - Nguyễn Hoàng Tôn - Phạm Văn Đồng - Nguyễn Đình Tứ - Phố Viên - Đại học Mỏ

Inbound direction: Đại học Mỏ - Phố Viên - Nguyễn Đình Tứ - Phạm Văn Đồng - Nguyễn Hoàng Tôn - Võ Chí Công - Bưởi - Điểm trung chuyển Cầu Giấy - Kim Mã - Liễu Giai - Văn Cao - Hoàng Hoa Thám - Ngọc Hà - Lê Hồng Phong - Điện Biên Phủ - Phan Bội Châu - Hai Bà Trưng - Phan Chu Trinh - Tràng Tiền - Trần Khánh Dư (Tường rào Bảo tàng Lịch sử quốc gia)
路线统计:
The length of the trip line №1: 19.95 公里
站点: 36
The length of the trip line №2: 18.28 公里
站点: 31
最后一次被编辑:
评论 (0):
Reviews  (0)评论 (0)
There are no reviews yet – yours can be the first oneWrite a review