河内地图上的公共汽车路线 24
/zh/
zh
true
47
1395
132
62
930
23953
河内
1579
16223
hanoi
Hanoi
21.026483
105.853515
12
false
1,3,8
145
201
13
41711
2
546
33570
95
49736
611828,0
94
7550485efe88
Add to favorites
See route stops on the map
路线在地图上的轨迹
Điểm cuối Long Biên
 → 
Điểm cuối Bãi đỗ xe Cầu Giấy
Điểm cuối Long Biên → Điểm cuối Bãi đỗ xe Cầu Giấy
Điểm cuối Bãi đỗ xe Cầu Giấy → Điểm cuối Long Biên
Close
Service Directions
Điểm cuối Long Biên  →  Điểm cuối Bãi đỗ xe Cầu Giấy
Điểm cuối Bãi đỗ xe Cầu Giấy  →  Điểm cuối Long Biên
Operating dates and week days
一, 二, 三, 四, 五, 六
Whole year
Timetable
05:00, 05:20, 05:40, 05:55, 06:10, 06:25, 06:40, 06:56, 07:13, 07:25, 07:37, 07:49, 08:01, 08:13, 08:25, 08:37, 08:49, 09:01, 09:13, 09:25, 09:37, 09:49, 10:01, 10:13, 10:25, 10:37, 10:49, 11:01, 11:13, 11:25, 11:37, 11:49, 12:01, 12:13, 12:25, 12:37, 12:49, 13:01, 13:13, 13:25, 13:37, 13:49, 14:01, 14:13, 14:25, 14:37, 14:49, 15:01, 15:13, 15:25, 15:37, 15:49, 16:01, 16:13, 16:25, 16:37, 16:49, 17:01, 17:13, 17:25, 17:37, 17:49, 18:01, 18:13, 18:25, 18:37, 18:49, 19:01, 19:13, 19:25, 19:37, 19:49, 20:01, 20:13, 20:25, 20:37, 20:52, 21:05, 21:20, 21:40, 22:00
Operating dates and week days

Whole year
Timetable
05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 05:52, 06:02, 06:12, 06:33, 06:49, 07:08, 07:23, 07:38, 07:53, 08:08, 08:23, 08:37, 08:51, 09:05, 09:20, 09:35, 09:50, 10:05, 10:20, 10:35, 10:49, 11:03, 11:17, 11:32, 11:47, 12:02, 12:17, 12:32, 12:47, 13:01, 13:15, 13:29, 13:44, 13:59, 14:14, 14:29, 14:44, 14:59, 15:13, 15:27, 15:41, 15:56, 16:11, 16:26, 16:41, 16:56, 17:11, 17:25, 17:39, 17:53, 18:08, 18:23, 18:38, 18:53, 19:08, 19:23, 19:37, 19:51, 20:05, 20:20, 20:35, 20:50, 21:18, 21:33
城市:
Hanoi
运输的类型和数量:
公共汽车 24
票价:
7000 ₫
通过街道:
Long Biên - Cầu Giấy
交通运输机构:
Xí nghiệp xe khách Nam Hà Nội (Transerco)
附加信息:
Yên Phụ - Điểm trung chuyển Long Biên - Trần Nhật Duật - Trần Quang Khải - Trần Khánh Dư - Nguyễn Khoái - Minh Khai - Đại La - Trường Chinh - Ngã tư Sở - Láng - Điểm trung chuyển Cầu Giấy - Bãi đỗ xe Cầu Giấy
路线统计:
The length of the trip line №1: 15.7 公里
站点: 28
The length of the trip line №2: 15.62 公里
站点: 29
最后一次被编辑:
评论 (0):
Reviews  (0)评论 (0)
There are no reviews yet – yours can be the first oneWrite a review