河内地图上的公共汽车路线 38
/zh/
zh
true
2399
17924
1395
62
2389
17226
河内
hanoi
Hanoi
2254
12847
21.026483
1553
36508
105.853515
1835
13075
12
109
false
1,3,8
1116
14054
201
2
71
49679
605066,0
a5959d7951eb
Add to favorites
See route stops on the map
路线在地图上的轨迹
Điểm cuối Bến xe Nam Thăng Long
 → 
Điểm cuối Mai Động
Điểm cuối Bến xe Nam Thăng Long → Điểm cuối Mai Động
Điểm cuối Mai Động → Điểm cuối Bến xe Nam Thăng Long
Close
Service Directions
Điểm cuối Bến xe Nam Thăng Long  →  Điểm cuối Mai Động
Điểm cuối Mai Động  →  Điểm cuối Bến xe Nam Thăng Long
Operating dates and week days
一, 二, 三, 四, 五, 六
Whole year
Timetable
05:25, 05:45, 06:05, 06:25, 06:45, 07:00, 07:15, 07:30, 07:45, 08:00, 08:20, 08:35, 08:50, 09:05, 09:20, 09:35, 09:50, 10:05, 10:25, 10:40, 11:00, 11:15, 11:30, 11:45, 12:00, 12:20, 12:35, 12:50, 13:05, 13:20, 13:40, 14:00, 14:15, 14:30, 14:45, 15:00, 15:20, 15:35, 15:50, 16:05, 16:20, 16:35, 16:50, 17:05, 17:20, 17:35, 17:50, 18:05, 18:25, 18:45, 19:05, 19:25, 19:45, 20:00, 20:20, 20:40, 21:00
Operating dates and week days

Whole year
Timetable
05:10, 05:29, 05:47, 06:06, 06:25, 06:43, 07:02, 07:21, 07:39, 07:58, 08:17, 08:35, 08:54, 09:13, 09:31, 09:50, 10:09, 10:27, 10:46, 11:05, 11:23, 11:42, 12:01, 12:19, 12:38, 12:57, 13:15, 13:34, 13:53, 14:11, 14:30, 14:49, 15:07, 15:26, 15:45, 16:03, 16:22, 16:41, 16:59, 17:18, 17:37, 17:55, 18:14, 18:33, 18:51, 19:10, 19:29, 19:47, 20:05, 20:23, 20:41, 21:00
城市:
Hanoi
运输的类型和数量:
公共汽车 38
票价:
7000 ₫
通过街道:
Bến xe Nam Thăng Long - Mai Động
交通运输机构:
Xí nghiệp xe buýt Thăng Long (Transerco)
附加信息:
Outbound direction: Bến xe Nam Thăng Long - Đỗ Nhuận - Phạm Văn Đồng - Hoàng Quốc Việt - Nguyễn Văn Huyên - Nguyễn Khánh Toàn - Bưởi - Điểm trung chuyển Cầu Giấy - Kim Mã - Trần Huy Liệu - Giảng Võ - Giang Văn Minh - Kim Mã - Nguyễn Thái Học - Lê Duẩn - Lý Thường Kiệt - Bà Triệu - Lê Đại Hành - Đại Cồ Việt - Bạch Mai - Minh Khai - Tam Trinh - Cầu Ku1 - Tam Trinh - Cầu Đền Lừ - Mai Động (Đường vào Xí nghiệp xe buýt Thăng Long, gần bãi đỗ xe Đền Lừ 2)

Inbound direction: Mai Động (Đường vào Xí nghiệp xe buýt Thăng Long, gần bãi đỗ xe Đền Lừ 2) - Cầu Đền Lừ - Tam Trinh - Cầu Mai Động - Minh Khai - Bạch Mai - Phố Huế - Trần Nhân Tông - Quang Trung - Hai Bà Trưng - Nguyễn Khuyến - Văn Miếu - Quốc Tử Giám - Cát Linh - Trịnh Hoài Đức - Trần Phú - Sơn Tây - Bến xe Kim Mã - Giảng Võ - Núi Trúc - Kim Mã - Đào Tấn - Nguyễn Khánh Toàn - Nguyễn Văn Huyên - Hoàng Quốc Việt - Phạm Văn Đồng - Đỗ Nhuận - Bến xe Nam Thăng Long
路线统计:
The length of the trip line №1: 19.51 公里
站点: 37
The length of the trip line №2: 18.82 公里
站点: 35
最后一次被编辑:
评论 (0):
Reviews  (0)评论 (0)
There are no reviews yet – yours can be the first oneWrite a review