胡志明市地图上的公共汽车路线 72-1 (Sân bay Tân Sơn Nhất - Vũng Tàu)
/zh/
zh
true
1527
62
246
9870
胡志明市
hochiminh-city
169
Ho Chi Minh City
10.821413
194
106.630007
1206
49742
12
208
49258
false
215
1,3,7,8
946
49458
144
196
2
126
2277
10965
80888
582695,0
19
0d623b4098c8
Add to favorites
See route stops on the map
路线在地图上的轨迹
Sân bay Tân Sơn Nhất
 → 
Bến xe Vũng Tàu
Sân bay Tân Sơn Nhất → Bến xe Vũng Tàu
Bến xe Vũng Tàu → Sân bay Tân Sơn Nhất
Close
Service Directions
Sân bay Tân Sơn Nhất  →  Bến xe Vũng Tàu
Bến xe Vũng Tàu  →  Sân bay Tân Sơn Nhất
Operating dates and week days
Everyday
Whole year
Timetable
10:00, 11:30, 13:00, 14:30, 16:00, 17:30
城市:
Ho Chi Minh City
运输的类型和数量:
公共汽车 72-1 (Sân bay Tân Sơn Nhất - Vũng Tàu)
Intercity route:
票价:
150000 - 200000 ₫
通过街道:
Đi đến Bến xe Vũng Tàu:
Sân bay Tân Sơn Nhất (Ga Quốc tế) – điểm đón khách tại làn B Ga Quốc nội – Đường Trường Sơn – Đường Trần Quốc Hoàn – Đường Hoàng Văn Thụ – Đường Nguyễn Văn Trỗi – Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa – Đường Điện Biên Phủ – Cầu Sài Gòn – Xa lộ Hà Nội – Đường Mai Chí Thọ – Đường Cao Tốc – Quốc lộ 51 – Đường Võ Nguyên Giáp – Đường 30/4 – Đường Nguyễn An Ninh – Đường 2/9 – Đường Lê Hồng Phong – Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa – Bến xe Vũng Tàu

Đi đến Sân bay Tân Sơn Nhất:
Bến xe Vũng Tàu – Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa – Đường Lê Hồng Phong – Đường 2/9 – Đường Nguyễn An Ninh – Đường 30/4 – Đường Võ Nguyên Giáp – Quốc lộ 51 – Đường Cao Tốc – Đường Mai Chí Thọ – Xa lộ Hà Nội – Cầu Sài Gòn – Đường Điện Biên Phủ – Đường Đinh Tiên Hoàng – Đường Võ Thị Sáu – Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa – Đường Nguyễn Văn Trỗi – Đường Phan Đình Giót – Đường Trường Sơn – Sân bay Tân Sơn Nhất.
附加信息:
Tuyến số 72-1 (Sân bay Tân Sơn Nhất – Đường cao tốc – Bến xe Vũng Tàu)
Đơn vị: Công ty Cổ phần đầu tư AVI (AVIGO) [ĐT: (028) 22422229]; Công ty TNHH Toàn Thắng [ĐT: 19006968]
Loại hình hoạt động: Phổ thông - Không trợ giá

Chi tiết giá vé:
- Vé lượt không trợ giá: 150000 VNĐ
- Vé lượt không trợ giá: 200000 VNĐ

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Trung tâm Quản lý giao thông công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (Hotline: 1022)
路线统计:
The length of the trip line №1: 103.33 公里
站点: 10
The length of the trip line №2: 103.51 公里
站点: 9
最后一次被编辑:
评论 (0):
Reviews  (0)评论 (0)
There are no reviews yet – yours can be the first oneWrite a review