Маршрут автобуса 63 на карте Ханоя
/
ru
true
43
1395
62
62
Ханой
603
21827
hanoi
2617
34637
Hanoi
1992
1171
21.026483
163
105.853515
652
42165
12
516
19151
false
2367
20615
1,3,8
44
201
2
2110
2482
1697
43437
69917
464
30182
611392,0
133
21c7202573b7
Добавить в избранное
Посмотрите остановки маршрута на карте
Траектория движения маршрута на карте
Điểm cuối Khu công nghiệp Bắc Thăng Long
 → 
Điểm cuối Tiến Thịnh (Mê Linh)
Điểm cuối Khu công nghiệp Bắc Thăng Long → Điểm cuối Tiến Thịnh (Mê Linh)
Điểm cuối Tiến Thịnh (Mê Linh) → Điểm cuối Khu công nghiệp Bắc Thăng Long
Закрыть
Рейсы
Điểm cuối Khu công nghiệp Bắc Thăng Long  →  Điểm cuối Tiến Thịnh (Mê Linh)
Điểm cuối Tiến Thịnh (Mê Linh)  →  Điểm cuối Khu công nghiệp Bắc Thăng Long
Даты и дни работы
пн, вт, ср, чт, пт, сб
Круглый год
Расписание
05:00, 05:15, 05:30, 05:45, 06:05, 06:25, 06:45, 07:05, 07:25, 07:40, 07:55, 08:10, 08:30, 08:50, 09:10, 09:30, 09:50, 10:05, 10:20, 10:35, 10:55, 11:15, 11:35, 11:55, 12:15, 12:30, 12:45, 13:00, 13:20, 13:40, 14:00, 14:20, 14:40, 14:55, 15:10, 15:25, 15:45, 16:05, 16:25, 16:45, 17:05, 17:20, 17:35, 17:50, 18:10, 18:30, 18:50, 19:10, 19:30, 19:50, 20:10, 20:30
Даты и дни работы
вс
Круглый год
Расписание
05:00, 05:20, 05:40, 06:00, 06:20, 06:40, 07:00, 07:20, 07:40, 08:00, 08:20, 08:40, 09:00, 09:20, 09:40, 10:00, 10:20, 10:40, 11:00, 11:20, 11:40, 12:00, 12:20, 12:40, 13:00, 13:20, 13:30, 13:50, 14:10, 14:30, 14:50, 15:10, 15:30, 15:50, 16:10, 16:30, 16:50, 17:10, 17:30, 17:55, 18:15, 18:35, 18:55, 19:20, 19:50, 20:15
Город:
Ханой
Вид и номер маршрута:
Автобус 63
Стоимость проезда:
8000 ₫
Маршрут следования:
Компания-перевозчик:
Xí nghiệp xe buýt Yên Viên (Transerco)
Дополнительная информация:
Khu công nghiệp Bắc Thăng Long - Đường nội bộ Khu công nghiệp Bắc Thăng Long - Quốc lộ 23 (đi qua các xã: Đại Mạch, Tiền Phong, Mê Linh, Đại Thịnh, Thanh Lâm) - Nguyễn Trãi (Phúc Yên - Vĩnh Phúc) - Quốc lộ 2 (đi qua các phường: Hùng Vương (Vĩnh Phúc), Tiền Châu (Vĩnh Phúc)) - Mê Linh - Tỉnh lộ 308 (đi qua phường Tiền Châu (Vĩnh Phúc), các xã: Tiến Thắng, Tự Lập, Liên Mạc, Tiến Thịnh) - Tiến Thịnh (Trường Trung học phổ thông Tiến Thịnh)
Техническая информация:
Длина траектории рейса №1: 29.02 км
Остановок: 36
Длина траектории рейса №2: 27.85 км
Остановок: 37
Последний раз редактировали:
Комментарии (0):
Отзывы  (0)Комментарии (0)
Отзывов еще нет – ваш может стать первымНаписать отзыв