Buslinie 93 auf der Karte von Ho Chi Minh City
/de/
de
true
81
1527
1523
40406
62
1730
39704
Ho Chi Minh Stadt
1595
24234
hochiminh-city
334
18355
Ho Chi Minh City
10.821413
352
33995
106.630007
12
443
13069
false
1,3,7,8
144
216
2
151
80011
2572
36343
576230,0
465
8191
49c3d3b30f05
Zu Favoriten hinzufügen
Ähnliche Linien
See route stops on the map
Bewegungsbahn der Route auf der Karte
Bến xe buýt Sài Gòn
 → 
Bến xe Miền Đông mới
Bến xe buýt Sài Gòn → Bến xe Miền Đông mới
Bến xe Miền Đông mới → Bến xe buýt Sài Gòn
Close
Service-Richtungen
Bến xe buýt Sài Gòn  →  Bến xe Miền Đông mới
Bến xe Miền Đông mới  →  Bến xe buýt Sài Gòn
Stadt:
Ho Chi Minh City
Art und Routennummer:
Bus 93
Fahrpreis:
7000 ₫
Reiseroute:
Đi đến Bến xe Miền Đông mới:
Bến xe buýt Sài Gòn - Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Yersin - Đường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi - Đường Pasteur - Đường Điện Biên Phủ - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Quốc lộ 13 - Đường Phạm Văn Đồng - Tô Ngọc Vân - Kha Vạn Cân - Quốc lộ 1 - trường Đại học Nông Lâm – Cầu vượt trạm 2 (đường vòng trên cầu) – Suối Tiên – đường Song Hành – Cổng F3 (Bến xe Miền Đông mới - vị trí đón trả khách tại Bến xe Miền Đông mới

Đi đến Bến Thành:
Bến xe Miền Đông mới – đường Hoàng Hữu Nam – đường D400 – Xa lộ Hà Nội (quay đầu) – đường Song Hành – Xa Lộ Hà Nội – nhánh rẽ phải cầu vượt Trạm 2 – Quốc lộ 1 – trường Đại học Nông Lâm - Đường Kha Vạn Cân - Đường Tô Ngọc Vân - Đường Phạm Văn Đồng -Đường Quốc lộ 13 - Đường Đinh Bộ Lĩnh - Đường Điện Biên Phủ - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đường Hàm Nghi - Công trường Quách Thị Trang - Đường Lê Lai – Bến xe buýt Sài Gòn
Zusätzliche Informationen:
Tuyến số 93 (Bến Thành - Bến xe Miền Đông mới)
Đơn vị: Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn [ĐT: (028)39505505]
Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá

Chi tiết giá vé:
- Vé lượt trợ giá: 7000 VNĐ
- Vé lượt trợ giá HSSV: 3000 VNĐ
- Vé miễn: 0 VNĐ
- Vé tập: 157500 VNĐ

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Trung tâm Quản lý giao thông công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (Hotline: 1022)
Statistiken der Route:
The length of the trip line №1: 24.81 km
Anzahl der Haltestelen: 52
The length of the trip line №2: 26.29 km
Anzahl der Haltestelen: 54
Kommentare (0):
Reviews  (0)Kommentare (0)
There are no reviews yet – yours can be the first oneWrite a review
Ähnliche Linien