طريق الحافلة 104 على خريطة مدينة هو تشي مينه
/ar/
ar
true
29
1527
2662
20332
62
مدينة هو تشي مينه
hochiminh-city
12
40000
Ho Chi Minh City
162
10.821413
106.630007
1863
40092
12
312
1323
false
1426
22607
1,3,7,8
69
144
2373
46742
2
1790
40731
194
80095
576233,0
45
65336a69a7a4
مسار الطريق على الخريطة
Bến xe An Sương
 → 
Đại học Nông Lâm
Bến xe An Sương → Đại học Nông Lâm
Đại học Nông Lâm → Bến xe An Sương
Close
Service Directions
Bến xe An Sương  →  Đại học Nông Lâm
Đại học Nông Lâm  →  Bến xe An Sương
Operating dates and week days
Weekends
Whole year
Timetable
04:40, 04:52, 05:02, 05:12, 05:20, 05:28, 05:36, 05:43, 05:50, 05:57, 06:04, 06:11, 06:18, 06:25, 06:32, 06:39, 06:46, 06:54, 07:02, 07:10, 07:18, 07:26, 07:34, 07:44, 07:54, 08:04, 08:14, 08:26, 08:38, 08:50, 09:02, 09:14, 09:24, 09:34, 09:44, 09:54, 10:04, 10:14, 10:24, 10:34, 10:44, 10:54, 11:02, 11:10, 11:18, 11:26, 11:34, 11:42, 11:50, 12:00, 12:10, 12:20, 12:30, 12:40, 12:50, 13:02, 13:14, 13:26, 13:38, 13:50, 14:02, 14:14, 14:26, 14:38, 14:50, 15:00, 15:10, 15:20, 15:30, 15:40, 15:50, 16:00, 16:07, 16:14, 16:21, 16:28, 16:35, 16:42, 16:50, 16:58, 17:06, 17:14, 17:22, 17:30, 17:40, 17:50, 18:00, 18:12, 18:24, 18:36, 18:48, 19:00, 19:12, 19:24, 19:36, 19:48, 20:00
Operating dates and week days
Weekdays
Whole year
Timetable
04:40, 04:52, 05:04, 05:14, 05:24, 05:31, 05:38, 05:45, 05:52, 05:59, 06:05, 06:11, 06:17, 06:23, 06:29, 06:35, 06:41, 06:47, 06:53, 06:59, 07:07, 07:15, 07:23, 07:31, 07:39, 07:47, 07:55, 08:03, 08:11, 08:19, 08:27, 08:35, 08:43, 08:53, 09:03, 09:13, 09:23, 09:33, 09:43, 09:53, 10:03, 10:13, 10:23, 10:33, 10:43, 10:51, 10:59, 11:07, 11:15, 11:23, 11:31, 11:39, 11:47, 11:55, 12:03, 12:11, 12:19, 12:27, 12:35, 12:43, 12:51, 12:59, 13:11, 13:23, 13:35, 13:47, 13:59, 14:11, 14:23, 14:35, 14:47, 14:59, 15:09, 15:19, 15:29, 15:39, 15:46, 15:53, 16:00, 16:07, 16:14, 16:22, 16:30, 16:38, 16:46, 16:54, 17:02, 17:10, 17:18, 17:26, 17:36, 17:46, 17:56, 18:06, 18:16, 18:26, 18:36, 18:46, 18:56, 19:06, 19:16, 19:26, 19:36, 19:48, 20:00
مدينة:
Ho Chi Minh City
نوع وعدد النقل:
حافلة 104
أجرة:
7000 ₫
يمر على الشوارع:
Đi đến Đại học Nông Lâm:
Bến xe An Sương – Quốc lộ 22 – Trường Chinh – (KCN Tân Bình) – Cộng Hòa – Hoàng Văn Thụ - Phan Đăng Lưu – Bạch Đằng – Xô Viết Nghệ Tĩnh – Điện Biên Phủ - Xa lộ Hà Nội – Ngã tư Thủ Đức – Võ Văn Ngân – Lê Văn Chí – Hoàng Diệu 2- Đường số 7 - Đường số 6 – Đường số 14 – Quốc lộ 1A – Đầu bến trường Đại học Nông Lâm

Đi đến Bến xe An Sương:
Đầu bến Trường Đại học Nông Lâm – Quốc lộ 1A – Đường số 14 – Đường số 6 – Đường số 7 - Hoàng Diệu 2 – Lê Văn Chí – Võ Văn Ngân – Ngã tư Thủ Đức - Xa lộ Hà Nội – Điện Biên Phủ - Xô Viết Nghệ Tĩnh – Bạch Đằng – Phan Đăng Lưu – Hoàng Văn Thụ - Phan Đình Giót – Phan Thúc Duyện – Trần Quốc Hoàn – Cộng Hoà - Trường Chinh – (KCN Tân Bình)- Quốc lộ 22 – Ngã 3 Công ty Việt Hưng (Quay đầu) – Quốc lộ 22 – Bến xe An Sương
وكالة العبور:
معلومات اضافية:
Tuyến số 104 (Bến xe An Sương - Đại học Nông Lâm)
Đơn vị: Liên hiệp hợp tác xã vận tải thành phố [ĐT: (028)39.716.720]
Loại hình hoạt động: Phổ thông - Có trợ giá

Chi tiết giá vé:
- Vé lượt trợ giá: 7000 VNĐ
- Vé lượt trợ giá HSSV: 3000 VNĐ
- Vé tập: 157500 VNĐ

Mọi thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Trung tâm Quản lý giao thông công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (Hotline: 1022)
إحصاءات الطريق:
The length of the trip line №1: 29.73 كم
مناطق التوقف: 63
The length of the trip line №2: 30.46 كم
مناطق التوقف: 61
تعليقات: (0):
Reviews  (0)تعليقات: (0)
There are no reviews yet – yours can be the first oneWrite a review